|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẫm máu
| [đẫm máu] | | | bloody; bloodstained | | | Bà n tay đẫm máu | | Bloodstained/bloody hands | | | bloody; sanguinary | | | Sự đà n áp đẫm máu | | A bloody repression |
Blood-stained Bà n tay đẫm máu Blood-stained hands Bloody, saguinary Sá»± Ä‘Ã n áp đẫm máu A bloody repression đấm Strike (with one's first), punch Äấm và o ngá»±c ai To strike someone 's chest with one's fist Äấm bị bông To deal with a shadow-boxing opponent, to do shadow-boxing (Mỹ)
|
|
|
|